logo vui cười lên

Betting shop tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ betting shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ betting shop như betting shop tiếng anh là gì, betting shop là gì, betting shop tiếng Việt là gì, betting shop nghĩa là gì, nghĩa betting shop tiếng Việt, dịch nghĩa betting shop, …

Vui Cười Lên
Betting shop tiếng anh là gì

Betting shop tiếng anh là gì

Betting shop nghĩa tiếng Việt là cửa hàng ghi cá cược. Lưu ý đây là kiểu cửa hàng kinh doanh hợp pháp có giấy phép đàng hoàng nhé.

Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/

Để đọc đúng từ betting shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ betting shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng ghi cá cược tiếng anh là gì

Cửa hàng cá cược tiếng anh là gì
Betting shop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết betting shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với betting shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Tent /tent/: cái lều
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc betting shop tiếng anh là gì, câu trả lời là betting shop nghĩa là cửa hàng ghi cá cược. Để đọc đúng từ betting shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ betting shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Betting shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang