Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ beach vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ beach như beach tiếng anh là gì, beach là gì, beach tiếng Việt là gì, beach nghĩa là gì, nghĩa beach tiếng Việt, dịch nghĩa beach, …

Beach tiếng anh là gì
Beach nghĩa tiếng Việt là bãi biển.
Beach /biːtʃ/
Để đọc đúng từ beach trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ beach. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bãi biển tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết beach tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với beach trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
- Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc beach tiếng anh là gì, câu trả lời là beach nghĩa là bãi biển. Để đọc đúng từ beach cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ beach theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Beach tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







