logo vui cười lên

Scooter tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ scooter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ scooter như scooter tiếng anh là gì, scooter là gì, scooter tiếng Việt là gì, scooter nghĩa là gì, nghĩa scooter tiếng Việt, dịch nghĩa scooter, …

Vui Cười Lên
Scooter tiếng anh là gì

Scooter tiếng anh là gì

Scooter nghĩa tiếng Việt là xe trượt đạp chân. Tuy nhiên loại xe này ở Việt Nam nhiều người vẫn gọi theo tên tiếng anh là xe Scooter (Sờ-cốt-tơ).

Scooter /ˈskuː.tər/

Để đọc đúng từ scooter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ scooter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Xe trượt đạp chân tiếng anh là gì

Xe trượt đạp chân tiếng anh là gì
Scooter tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết scooter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với scooter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Gun /ɡʌn/: khẩu súng
  • Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
  • Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
  • Crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút màu
  • Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
  • Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
  • Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
  • Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
  • Car /kɑːr/: ô tô
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Chess /tʃes/: cờ vua
  • Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
  • Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
  • Dice /daɪs/: xúc xắc
  • Sword /sɔːd/: thanh kiếm
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
  • Bow /baʊ/: cái cung
  • Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc scooter tiếng anh là gì, câu trả lời là scooter nghĩa là xe trượt đạp chân. Để đọc đúng từ scooter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ scooter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Scooter tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang