Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-eight như Ninety-eight tiếng anh là gì, Ninety-eight là gì, Ninety-eight tiếng Việt là gì, Ninety-eight nghĩa là gì, nghĩa Ninety-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-eight, …

Ninety-eight tiếng anh là gì
Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Ninety-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 98 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Eight /eɪt/: số 8
- Twelve /twelv/: số 12
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Ninety-seven /ˈnaɪn.ti ˈsev.ən/: số 97
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Four /fɔːr/: số 4
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-eight nghĩa là số 98. Để đọc đúng từ Ninety-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt