Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-eight như Ninety-eight tiếng anh là gì, Ninety-eight là gì, Ninety-eight tiếng Việt là gì, Ninety-eight nghĩa là gì, nghĩa Ninety-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-eight, …

Ninety-eight tiếng anh là gì
Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Ninety-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 98 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- One million /wʌn ˈmɪl.jən/: 1 triệu
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Nine /naɪn/: số 9
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Twelve /twelv/: số 12
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Six /sɪks/: số 6
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-eight nghĩa là số 98. Để đọc đúng từ Ninety-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







