Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety như Ninety tiếng anh là gì, Ninety là gì, Ninety tiếng Việt là gì, Ninety nghĩa là gì, nghĩa Ninety tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety, …

Ninety tiếng anh là gì
Ninety tiếng anh nghĩa là số 90.
Ninety /ˈnaɪn.ti/
Để đọc đúng từ Ninety trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ Ninety. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 90 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Twelve /twelv/: số 12
- One hundred /wʌn ˈhʌn.drəd/: số 100
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Forty-four /ˈfɔː.ti fɔːr/: số 44
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Eight /eɪt/: số 8
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Five /faɪv/: số 5
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Four /fɔːr/: số 4
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety nghĩa là số 90. Để đọc đúng từ Ninety cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt