Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Ninety-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Ninety-one như Ninety-one tiếng anh là gì, Ninety-one là gì, Ninety-one tiếng Việt là gì, Ninety-one nghĩa là gì, nghĩa Ninety-one tiếng Việt, dịch nghĩa Ninety-one, …

Ninety-one tiếng anh là gì
Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/
Để đọc đúng từ Ninety-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Ninety-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 91 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Ninety-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Ninety-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Nine /naɪn/: số 9
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Ninety-one tiếng anh là gì, câu trả lời là Ninety-one nghĩa là số 91. Để đọc đúng từ Ninety-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Ninety-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ninety-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt