logo vui cười lên

Pub tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pub vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pub như pub tiếng anh là gì, pub là gì, pub tiếng Việt là gì, pub nghĩa là gì, nghĩa pub tiếng Việt, dịch nghĩa pub, …

Vui Cười Lên
Pub tiếng anh là gì

Pub tiếng anh là gì

Pub nghĩa tiếng Việt là quán rượu.

Pub /pʌb/

Để đọc đúng từ pub trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ pub. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quán rượu tiếng anh là gì

Quán rượu tiếng anh là gì
Pub tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết pub tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pub trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • School /skuːl/: trường học
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pub tiếng anh là gì, câu trả lời là pub nghĩa là quán rượu. Để đọc đúng từ pub cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pub theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Pub tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang