Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-one như Seventy-one tiếng anh là gì, Seventy-one là gì, Seventy-one tiếng Việt là gì, Seventy-one nghĩa là gì, nghĩa Seventy-one tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-one, …
Seventy-one tiếng anh là gì
Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/
Để đọc đúng từ Seventy-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 71 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Ten /ten/: số 10
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Nine /naɪn/: số 9
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: số 16
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Sixty-three /ˈsɪk.sti θriː/: số 63
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-one tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-one nghĩa là số 71. Để đọc đúng từ Seventy-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt