Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thời tiết là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vuicuoilen đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thời tiết trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như nóng, mùa xuân, ôn hòa, ấm áp, lạnh thấu xương, ẩm ướt, lạnh cóng, nóng như thiêu, giao mùa, bão cát, mưa, cơn bão tuyết lớn, có mưa thường xuyên, mắt bão, sương muối, có nắng vài nơi, bão tuyết, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thời tiết cũng rất quen thuộc đó là nóng. Nếu bạn chưa biết nóng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Nóng tiếng anh là gì
Hot /hɒt/
Để đọc đúng tên tiếng anh của nóng rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hot rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm hot /hɒt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ hot thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Nóng là một kiểu thời tiết thường thấy trong mùa hè. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao cơ thể sẽ có cảm giác nóng. Thường nhiệt độ dưới 25 độ C chúng ta sẽ thấy mát mẻ, nhiệt độ trên 25 độ C sẽ bắt đầu có cảm giác nóng và nhiệt độ càng cao càng cảm thấy nóng hơn.
- Từ hot là để chỉ chung về nóng, còn cụ thể nóng như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Nóng như lửa đốt tiếng anh là gì

Một số từ vựng thời tiết khác trong tiếng anh
Ngoài nóng thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thời tiết rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các kiểu thời tiết khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
- Sunny /ˈsʌn.i/: trời nhiều nắng (không có mây)
- Fog /fɒɡ/: sương mù
- Sand storm /ˈsænd.stɔːm/: bão cát
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Breeze /briːz/: gió nhẹ dễ chịu
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm (tiếng sấm)
- Weather /ˈweð.ər/: thời tiết
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
- Freeze /friːz/: đóng băng
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Drought /draʊt/: khô hạn
- Mist /mɪst/: sương muối
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: bão hình thành ở Đại Tây Dương
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Sleet /sliːt/: mưa tuyết
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
- Wind /wɪnd/: cơn gió

Như vậy, nếu bạn thắc mắc nóng tiếng anh là gì thì câu trả lời là hot, phiên âm đọc là /hɒt/. Lưu ý là hot để chỉ chung về nóng chứ không chỉ cụ thể nóng như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể nóng như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ hot trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ hot rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ hot chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ hot ngay.
Bạn đang xem bài viết: Nóng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







