Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn đá cầu, môn ném lao, huy chương đồng, lưới, việt vị, môn quần vợt, chạy vượt rào, hồng tâm, môn leo núi, thắng, quả bóng đá, vợt bóng bàn, cần câu cá, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn cờ tướng. Nếu bạn chưa biết môn cờ tướng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn cờ tướng tiếng anh là gì
Chinese chess /tʃaɪˈniːz tʃes/
Để đọc đúng môn cờ tướng trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ chinese chess rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ chinese chess /tʃaɪˈniːz tʃes/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ chinese chess thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn cờ tướng là một môn thể thao trí tuệ. Môn cờ này có nguồn gốc từ Trung Quốc và tương tự như chơi cờ vua nên được gọi là chinese chess. Khi chơi cờ tướng người chơi cũng chơi trên một bàn cờ có sẵn và mục tiêu là ăn được quân tướng của đối phương.
- Từ chinese chess là để chỉ chung về môn cờ tướng, còn cụ thể môn cờ tướng như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn cờ tướng tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Chessboard /ˈtʃes.bɔːd/: bàn cờ vua
- Squash court /skwɑːʃ kɔːrt/: sân chơi bóng quần
- Shot put /ˈʃɒt ˌpʊt/: đẩy tạ
- Archery /ˈɑːrtʃəri/: môn bắn cung
- Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/: môn bóng bâu-ling
- Rowing /ˈrəʊ.ɪŋ/: môn chèo thuyền
- To head the ball /hed ðiː bɔːl/: đánh đầu
- Shot /ʃɒt/: cú đá, cú sút, phát đạn
- Arrowhead /ˈær.əʊ.hed/: đầu mũi tên
- Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/: môn bóng chuyền
- Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
- Water-skiing /ˈwɔːtərskiːɪŋ/: môn lướt ván nước
- Snooker /ˈsnuːkər/: môn bi da
- Judo /ˈdʒuː.dəʊ/: môn võ nhu đạo
- Goal /ɡəʊl/: gôn, khung thành
- Cricket bat /ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crích-kê
- Chinese chess /tʃaɪˈniːz tʃes/: môn cờ tướng
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Hockey stick /ˈhɑːki stɪk/: gậy chơi khúc côn cầu
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Winner /ˈvɪk.tər.i/: người thắng cuộc
- Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/: môn cưỡi ngựa nhảy qua sào
- Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: giải vô địch
- Silver medal /ˌsɪl.və ˈmed.əl/: huy chương bạc
- Tennis shoes /ˈten.ɪs ˌʃuː/: giày chơi tennis
- Foul /faʊl/: phạm luật
- Rifle /ˈraɪ.fəl/: súng trường
- Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
- Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng
- Tennis racquet /ˈtenɪs rækɪt/: vợt tennis
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn cờ tướng tiếng anh là gì thì câu trả lời là chinese chess, phiên âm đọc là /tʃaɪˈniːz tʃes/. Lưu ý là chinese chess để chỉ chung về môn cờ tướng chứ không chỉ cụ thể môn cờ tướng như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn cờ tướng như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ chinese chess trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ chinese chess rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ chinese chess chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn cờ tướng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng