Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-three như Seventy-three tiếng anh là gì, Seventy-three là gì, Seventy-three tiếng Việt là gì, Seventy-three nghĩa là gì, nghĩa Seventy-three tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-three, …
Seventy-three tiếng anh là gì
Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/
Để đọc đúng từ Seventy-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 73 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-three /ˈtwen.ti θriː/: số 23
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
- Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Thirty-four /ˈθɜː.ti fɔːr/: số 34
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
- Seventy-one /ˈsev.ən.ti wʌn/: số 71
- Five /faɪv/: số 5
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60
- Sixty-five /ˈsɪk.sti faɪv/: số 65
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-three nghĩa là số 73. Để đọc đúng từ Seventy-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt