Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-three như Seventy-three tiếng anh là gì, Seventy-three là gì, Seventy-three tiếng Việt là gì, Seventy-three nghĩa là gì, nghĩa Seventy-three tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-three, …

Seventy-three tiếng anh là gì
Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/
Để đọc đúng từ Seventy-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 73 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-eight /ˈfɪf.ti eɪt/: số 58
- Seventy-six /ˈsev.ən.ti sɪks/: số 76
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: số 19
- Sixty-nine /ˈsɪk.sti naɪn/: số 69
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- One /wʌn/: số 1
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Eighty-six /ˈeɪ.ti sɪks/: số 86
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/: số 83
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
- Thirty /ˈθɜː.ti/: số 30
- Ten /ten/: số 10
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-three nghĩa là số 73. Để đọc đúng từ Seventy-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt