Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như mũi tên, vòng cấm địa, thế vận hội Olympic, hòa, vợt đánh quần, gôn, khung thành, giày đá bóng, cuộc đua, khẩu súng, đánh bại/thua trận, huy chương vàng, vợt bóng bàn, cung thủ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn cờ tướng Nhật Bản. Nếu bạn chưa biết môn cờ tướng Nhật Bản tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn cờ tướng Nhật Bản tiếng anh là gì
Shogi /ˈʃəʊ.ɡi/
Để đọc đúng môn cờ tướng Nhật Bản trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ shogi rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ shogi /ˈʃəʊ.ɡi/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ shogi thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn cờ tướng Nhật Bản là một môn thể thao trí tuệ. Môn cờ tướng Nhật Bản cũng sẽ chơi trên bàn cờ với 80 ô (mỗi ô đặt môn quân cờ). Khi một bên ăn được tướng của đối phương thì ván cờ kết thúc hoặc khi hai bên không thể ăn được quân tướng của đối phương thì tính là hòa cờ.
- Từ shogi là để chỉ chung về môn cờ tướng Nhật Bản, còn cụ thể môn cờ tướng Nhật Bản như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Cờ shogi Nhật Bản

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn cờ tướng Nhật Bản tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Football boots /ˈfʊtbɔːl buːt/: giày đá bóng (US – cleats)
- Offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
- Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/: cột khung thành
- Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
- Squash racquet /skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
- Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ, người chơi
- Yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
- Red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
- Chessboard /ˈtʃes.bɔːd/: bàn cờ vua
- Sumo wrestler /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/: võ sĩ su-mô
- Racetrack /ˈreɪstræk/: đường đua
- Shuttlecock kicking /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/: môn đá cầu
- Discus throw /ˈdɪs.kəs θrəʊ/: ném đĩa
- Athlete /ˈæθ.liːt/: vận động viên
- Boxing glove /ˈbɒk.sɪŋ ˈˌɡləv/: găng tay đấm bốc
- Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
- Bronze medal /ˌbrɒnz ˈmed.əl/: huy chương đồng
- Clay pigeon /ˌkleɪ ˈpɪdʒ.ən/: đĩa tập bắn
- Score /skɔːr/: tỉ số
- Net /net/: lưới
- Teammate /ˈtiːm.meɪt/: đồng đội
- Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
- Swimming /ˈswɪmɪŋ/: môn bơi lội
- Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Shoot /ʃuːt/: sút, bắn
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Tennis shoes /ˈten.ɪs ˌʃuː/: giày chơi tennis
- Football pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/: sân bóng đá
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn cờ tướng Nhật Bản tiếng anh là gì thì câu trả lời là shogi, phiên âm đọc là /ˈʃəʊ.ɡi/. Lưu ý là shogi để chỉ chung về môn cờ tướng Nhật Bản chứ không chỉ cụ thể môn cờ tướng Nhật Bản như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn cờ tướng Nhật Bản như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ shogi trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ shogi rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ shogi chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn cờ tướng Nhật Bản tiếng anh là gì và đọc thế nào cho đúng