Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ latex vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ latex như latex tiếng anh là gì, latex là gì, latex tiếng Việt là gì, latex nghĩa là gì, …
Latex tiếng anh là gì
Latex /ˈleɪteks/
Để đọc đúng từ latex trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ latex ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ latex /ˈleɪteks/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ latex là để chỉ về mủ cao su, còn cụ thể mủ cao su như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Mủ cao su tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết latex tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với latex trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Mercury /ˈmɜːrkjəri/: thủy ngân
- Gravel /ˈɡrævl/: sỏi
- Magnesium /mæɡˈniːziəm/: ma-giê
- Smoke /sməʊk/: khói
- Aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm
- Stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/: inox
- Titanium /tɪˈteɪ.ni.əm/: ti tan
- Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
- Foam /fəʊm/: mút xốp
- Textile /ˈtek.staɪl/: vải dệt
- Crystal /ˈkrɪstl/: pha lê
- Brass /bræs/: đồng thau, đồng vàng
- Soil /sɔɪl/: đất
- Slate /sleɪt/: đá phiến
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc latex tiếng anh là gì, latex nghĩa là gì hay latex tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ latex có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là mủ cao su. Latex để chỉ chung về mủ cao su chứ không chỉ cụ thể mủ cao su như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn mủ cao su như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Latex tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt