Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ styrofoam vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ styrofoam như styrofoam tiếng anh là gì, styrofoam là gì, styrofoam tiếng Việt là gì, styrofoam nghĩa là gì, …
![Vui Cười Lên](https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/05/tieng-anh-la-gi.jpg)
Styrofoam tiếng anh là gì
Styrofoam /ˈstaɪrəfəʊm/
Để đọc đúng từ styrofoam trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ styrofoam ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ styrofoam /ˈstaɪrəfəʊm/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ styrofoam là để chỉ về xốp, còn cụ thể xốp như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Xốp tiếng anh là gì
![Xốp tiếng anh là gì](https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/06/xop.jpg)
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết styrofoam tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với styrofoam trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng
- Carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/: khí các-bon-nic
- Slate /sleɪt/: đá phiến
- Polyester: vải polyester
- Crystal /ˈkrɪstl/: pha lê
- Copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
- Chalk /tʃɔːk/: phấn
- Cardboard /ˈkɑːrdbɔːrd/: giấy các tông
- Lead /liːd/: chì
- Ash /æʃ/: tro
- Diamond /ˈdaɪə.mənd/: kim cương
- Linen /ˈlɪnɪn/: vải lanh
- Dust /dʌst/: bụi
- Gold /ɡəʊld/: vàng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc styrofoam tiếng anh là gì, styrofoam nghĩa là gì hay styrofoam tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ styrofoam có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là xốp. Styrofoam để chỉ chung về xốp chứ không chỉ cụ thể xốp như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn xốp như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Styrofoam tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt