logo vui cười lên

Chật hẹp tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì kích thước cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến kích thước trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như cực kỳ nhỏ, cao chót vót, khổng lồ, cao đến đầu gối, xăng ti mét (cm), nhỏ bé không quan trọng, rất mỏng, mỏng tang, cực lớn, không gian rộng rãi, đồ sộ, kềnh càng, cao ngang vai, một ít, vị trí cao, chiều rộng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến kích thước cũng rất quen thuộc đó là chật hẹp. Nếu bạn chưa biết chật hẹp tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Chật hẹp tiếng anh là gì
Chật hẹp tiếng anh là gì

Chật hẹp tiếng anh là gì

Chật hẹp tiếng anh gọi là narrow, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈnær.əʊ/ .

Narrow /ˈnær.əʊ/

Để đọc đúng từ chật hẹp trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ narrow rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ narrow /ˈnær.əʊ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ narrow thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Từ narrow nghĩa là chật hẹp về kích thước theo chiều ngang (từ bên này sang bên kia). Trái nghĩa với narrow trong tiếng anh là wide nghĩa là rộng (theo chiều ngang)
  • Từ small cũng có nghĩa là nhỏ, hẹp nhưng nó khác với narrow. Từ small chỉ tổng thể của đối tượng đó có kích thước, kích cỡ nhỏ. Còn narrow chỉ nói về bề rộng của đối tượng đó nhỏ mà thôi.
  • Từ narrow là để chỉ chung về chật hẹp, còn cụ thể chật hẹp như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Rộng tiếng anh là gì

Chật hẹp tiếng anh là gì
Chật hẹp tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước

Sau khi đã biết chật hẹp tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề kích thước rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi kích thước khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Massive /ˈmæs.ɪv/: to lớn, đồ sộ (very large, Gargantuan)
  • Tall /tɔːl/: cao (chỉ vật, người đứng thẳng)
  • Teeny /ˈtiːni/: nhỏ xíu, rất nhỏ (wee, fine)
  • Low /ləʊ/: thấp
  • Large /lɑːdʒ/: lớn (số lượng, kích cỡ không dùng cho người)
  • Pint-size /ˈpaɪnt.saɪzd/: nhỏ bé không quan trọng
  • Elevated /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd/: vị trí cao (Raised)
  • Wafer-thin /ˌweɪ.fəˈθɪn/: rất mỏng, mỏng tang
  • Deep /diːp/: sâu
  • Centimetre /ˈsen.tɪˌmiː.tər/: xăng ti mét (cm) (US – Centimeter)
  • Shallow /ˈʃæl.əʊ/: nông
  • Metre /ˈmiː.tər/: mét (m) (US – meter)
  • Width /wɪtθ/: chiều rộng
  • Paper-thin /ˈpeɪ.pəˌθɪn/: mỏng như tờ giấy
  • Limitless /ˈlɪm.ɪt.ləs/: vô hạn (boundless, unbounded, unlimited)
  • Scanty /ˈskæn.ti/: ít ỏi (không đáp ứng được kỳ vọng)
  • Skimpy /ˈskɪm.pi/: chật ních (áo, quần)
  • Big /bɪɡ/: to lớn (kích cỡ, mức độ, số lượng, …)
  • Narrow /ˈnær.əʊ/: hẹp, chật hẹp
  • Miniature /ˈmɪn.ə.tʃər/: nhỏ, thu nhỏ
  • Bulky /ˈbʌl·ki/: to lớn, đồ sộ, kềnh
  • Broad /brɔːd/: rất rộng (very wide)
  • Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/: rộng rãi (không gian rộng)
  • Precipitous /prɪˈsɪp.ɪ.təs/: cao và dốc
  • Immense /ɪˈmens/: bao la (cực kỳ lớn, rất lớn về kích thước hoặc giá trị)
  • Kilometre /kɪˈlɑː.mə.t̬ɚ/: ki lô mét (km) (US – Kilometer)
  • Thin /θɪn/: mỏng
  • Shoulder-width /ˈʃəʊl.dər wɪtθ/: rộng ngang vai
  • Colossal /kəˈlɒsl/: khổng lồ, cực lớn
  • Sky-high /ˌskaɪ haɪ/: rất cao, cao chọc trời
  • Tiny /ˈtaɪni/: cực kỳ nhỏ (Infinitesimal, Microscopic, Minuscule)
  • Short /ʃɔːt/: ngắn
  • Wide /waɪd/: rộng
  • Long /lɒŋ/: dài
  • Enormous /ɪˈnɔː.məs/: to lớn, khổng lồ (extremely large)

Như vậy, nếu bạn thắc mắc chật hẹp tiếng anh là gì thì câu trả lời là narrow, phiên âm đọc là /ˈnær.əʊ/. Lưu ý là narrow để chỉ chung về chật hẹp chứ không chỉ cụ thể chật hẹp như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể chật hẹp như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ narrow trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ narrow rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ narrow chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ narrow ngay.



Bạn đang xem bài viết: Chật hẹp tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang