logo vui cười lên

Africa tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ africa vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ africa như africa tiếng anh là gì, africa là gì, africa tiếng Việt là gì, africa nghĩa là gì, nghĩa africa tiếng Việt, dịch nghĩa africa, …

Vui Cười Lên
Africa tiếng anh là gì

Africa tiếng anh là gì

Africa nghĩa tiếng Việt là Châu Phi.

Africa /ˈæf.rɪ.kə/

Để đọc đúng từ africa trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ africa. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Châu Phi tiếng anh là gì

Châu Phi tiếng anh là gì
Africa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết africa tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với africa trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Park /pɑːk/: công viên
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc africa tiếng anh là gì, câu trả lời là africa nghĩa là Châu Phi. Để đọc đúng từ africa cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ africa theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Africa tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang