logo vui cười lên

Carbon dioxide tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ carbon dioxide vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ carbon dioxide như carbon dioxide tiếng anh là gì, carbon dioxide là gì, carbon dioxide tiếng Việt là gì, carbon dioxide nghĩa là gì, …

Vui Cười Lên
Carbon dioxide tiếng anh là gì

Carbon dioxide tiếng anh là gì

Carbon dioxide tiếng anh nghĩa là khí các-bon-níc. Ngoài nghĩa là là khí các-bon-níc, carbon dioxide cũng có những nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể.

Carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/

Để đọc đúng từ carbon dioxide trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ carbon dioxide ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ carbon dioxide /ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm cụ thể.

Lưu ý: từ carbon dioxide là để chỉ về khí các-bon-níc, còn cụ thể khí các-bon-níc như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.

Xem thêm: Khí các-bon-níc tiếng anh là gì

Khí các-bon-níc tiếng anh là gì
Carbon dioxide tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết carbon dioxide tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với carbon dioxide trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Coal /kəʊl/: than đá
  • Smoke /sməʊk/: khói
  • Steel /stiːl/: thép
  • Silk /sɪlk/: vải lụa
  • Cork /kɔːrk/: nút bần (làm từ vỏ cây sồi)
  • Metal /ˈmetl/: kim loại
  • Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
  • Mud /mʌd/: bùn
  • Cloth /klɔːθ/: vải sợi (bông, len)
  • Microfiber /ˈmaɪkrəʊfaɪbər/: sợi tổng hợp nhỏ
  • Cotton /ˈkɑːtn/: bông gòn, vải cotton
  • Fabric /ˈfæbrɪk/: vải thời trang
  • Silver /ˈsɪlvər/: bạc
  • Ice /aɪs/: đá, băng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc carbon dioxide tiếng anh là gì, carbon dioxide nghĩa là gì hay carbon dioxide tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ carbon dioxide có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là khí các-bon-níc. Carbon dioxide để chỉ chung về khí các-bon-níc chứ không chỉ cụ thể khí các-bon-níc như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn khí các-bon-níc như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.



Bạn đang xem bài viết: Carbon dioxide tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang