Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ garage vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ garage như garage tiếng anh là gì, garage là gì, garage tiếng Việt là gì, garage nghĩa là gì, nghĩa garage tiếng Việt, dịch nghĩa garage, …

Garage tiếng anh là gì
Garage nghĩa tiếng Việt là ga-ra ô tô (nơi chuyên bảo dưỡng sửa chữa xe ô tô).
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/
Để đọc đúng từ garage trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ garage. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ga-ra ô tô tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết garage tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với garage trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Park /pɑːk/: công viên
- Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Lake /leɪk/: hồ
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Hill /hɪl/: đồi
- Ward /wɔːd/: phường
- Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Room /ruːm/: phòng
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Way /weɪ/: lối đi
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
- Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc garage tiếng anh là gì, câu trả lời là garage nghĩa là ga-ra ô tô. Để đọc đúng từ garage cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ garage theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Garage tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm