Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ garage vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ garage như garage tiếng anh là gì, garage là gì, garage tiếng Việt là gì, garage nghĩa là gì, nghĩa garage tiếng Việt, dịch nghĩa garage, …

Garage tiếng anh là gì
Garage nghĩa tiếng Việt là ga-ra ô tô (nơi chuyên bảo dưỡng sửa chữa xe ô tô).
Garage /ˈɡær.ɑːʒ/
Để đọc đúng từ garage trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ garage. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Ga-ra ô tô tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết garage tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với garage trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Class /klɑːs/: lớp học
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc garage tiếng anh là gì, câu trả lời là garage nghĩa là ga-ra ô tô. Để đọc đúng từ garage cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ garage theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Garage tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm