logo vui cười lên

Trick-or-treating tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ trick-or-treating vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ trick-or-treating như trick-or-treating tiếng anh là gì, trick-or-treating là gì, trick-or-treating tiếng Việt là gì, trick-or-treating nghĩa là gì, nghĩa trick-or-treating tiếng Việt, dịch nghĩa trick-or-treating, …

Vui Cười Lên
Trick-or-treating tiếng anh là gì

Trick-or-treating tiếng anh là gì

Trick-or-treating nghĩa tiếng Việt là cho kẹo hay bị ghẹo.

Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/

Để đọc đúng từ trick-or-treating trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ trick-or-treating. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cho kẹo hay bị ghẹo tiếng anh là gì

Cho kẹo hay bị ghẹo tiếng anh là gì
Trick-or-treating tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết trick-or-treating tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với trick-or-treating trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
  • Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
  • Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc trick-or-treating tiếng anh là gì, câu trả lời là trick-or-treating nghĩa là cho kẹo hay bị ghẹo. Để đọc đúng từ trick-or-treating cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ trick-or-treating theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Trick-or-treating tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang