Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ garden vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ garden như garden tiếng anh là gì, garden là gì, garden tiếng Việt là gì, garden nghĩa là gì, nghĩa garden tiếng Việt, dịch nghĩa garden, …

Garden tiếng anh là gì
Garden nghĩa tiếng Việt là cái vườn (khu vườn).
Garden /ˈɡɑː.dən/
Để đọc đúng từ garden trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ garden. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái vườn tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết garden tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với garden trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Park /pɑːk/: công viên
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Room /ruːm/: phòng
- Stair /steər/: cầu thang
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Zoo /zuː/: sở thú
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc garden tiếng anh là gì, câu trả lời là garden nghĩa là khu vườn. Để đọc đúng từ garden cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ garden theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Garden tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







