Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fire station vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fire station như fire station tiếng anh là gì, fire station là gì, fire station tiếng Việt là gì, fire station nghĩa là gì, nghĩa fire station tiếng Việt, dịch nghĩa fire station, …

Fire station tiếng anh là gì
Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/
Để đọc đúng từ fire station trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fire station. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Trạm cứu hỏa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết fire station tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fire station trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
- Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Tent /tent/: cái lều
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Class /klɑːs/: lớp học
- Hill /hɪl/: đồi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fire station tiếng anh là gì, câu trả lời là fire station nghĩa là trạm cứu hỏa. Để đọc đúng từ fire station cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fire station theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fire station tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







