logo vui cười lên

Circus tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ circus vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ circus như circus tiếng anh là gì, circus là gì, circus tiếng Việt là gì, circus nghĩa là gì, nghĩa circus tiếng Việt, dịch nghĩa circus, …

Vui Cười Lên
Circus tiếng anh là gì

Circus tiếng anh là gì

Circus nghĩa tiếng Việt là rạp xiếc.

Circus /ˈsɜː.kəs/

Để đọc đúng từ circus trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ circus. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Rạp xiếc tiếng anh là gì

Rạp xiếc tiếng anh là gì
Circus tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết circus tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với circus trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc circus tiếng anh là gì, câu trả lời là circus nghĩa là rạp xiếc. Để đọc đúng từ circus cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ circus theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Circus tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang