Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ building vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ building như building tiếng anh là gì, building là gì, building tiếng Việt là gì, building nghĩa là gì, nghĩa building tiếng Việt, dịch nghĩa building, …

Building tiếng anh là gì
Building /ˈbɪl.dɪŋ/
Để đọc đúng từ building trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ building. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tòa nhà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết building tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với building trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Court /kɔːt/: tòa án
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
- Lift /lɪft/: thang máy
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Path /pɑːθ/: đường mòn
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc building tiếng anh là gì, câu trả lời là building nghĩa là Tòa nhà. Để đọc đúng từ building cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ building theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Building tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm