Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fighting fish vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fighting fish như fighting fish tiếng anh là gì, fighting fish là gì, fighting fish tiếng Việt là gì, fighting fish nghĩa là gì, nghĩa fighting fish tiếng Việt, dịch nghĩa fighting fish, …

Fighting fish tiếng anh là gì
Fighting fish /ˈfaɪ.tɪŋ fɪʃ/
Để đọc đúng từ fighting fish trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ fighting fish. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con cá chọi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết fighting fish tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fighting fish trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Mule /mjuːl/: con la
- Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/: con bọ cạp
- Rhea /ˈriː.əz/: chim đà điểu Châu Mỹ
- Shrimp /ʃrɪmp/: con tôm
- Sea snail /siː sneɪl/: con ốc biển
- Hawk /hɔːk/: con diều hâu
- Toad /təʊd/: con cóc
- Beaver /ˈbiː.vər/: con hải ly
- Pheasant /ˈfez.ənt/: con gà lôi
- Flea /fliː/: con bọ chét
- Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
- Fighting fish /ˈfaɪ.tɪŋ fɪʃ/: con cá chọi
- Canary /kəˈneə.ri/: con chim hoàng yến
- Ox /ɔks/: con bò đực
- Squid /skwɪd/: con mực
- Shark /ʃɑːk/: cá mập
- Sparrow /ˈspær.əʊ/: con chim sẻ
- Boar /bɔː/: con lợn đực, con lợn rừng
- Elk /elk/: nai sừng tấm ở Châu Á
- Mammoth /ˈmæm.əθ/: con voi ma mút
- Mouse /maʊs/: con chuột (thường chỉ các loại chuột nhỏ)
- Chick /t∫ik/: con gà con
- Longhorn /ˈlɒŋ.hɔːn/: loài bò với chiếc sừng rất dài
- Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: con chim cánh cụt
- Muscovy duck /ˈmʌskəvɪ dʌk/: con ngan
- Bird /bɜːd/: con chim
- Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
- Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
- Gecko /ˈɡek.əʊ/: con tắc kè
- Buffalo /’bʌfəlou/ : con trâu
- Slug /slʌɡ/: con sên trần (không có vỏ bên ngoài)
- Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: con bạch tuộc
- Killer whale /ˈkɪl.ə ˌweɪl/: cá voi sát thủ
- Otter /ˈɒt.ər/: con rái cá
- Starfish /ˈstɑː.fɪʃ/: con sao biển
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fighting fish tiếng anh là gì, câu trả lời là fighting fish nghĩa là con cá chọi. Để đọc đúng từ fighting fish cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fighting fish theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fighting fish tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt