logo vui cười lên

Cây cỏ tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Nhiều bạn có đặt câu hỏi thắc mắc cây cỏ tiếng anh là gì, cây cỏ đọc tiếng anh là gì, cây cỏ dịch tiếng anh, cây cỏ trong tiếng anh, nghĩa cây cỏ tiếng anh, dịch nghĩa tiếng anh của cây cỏ, … VUICUOILEN sẽ giúp các bạn biết cây cỏ trong tiếng anh là gì ngay sau đây.

Vui Cười Lên
Cây cỏ tiếng anh là gì

Cây cỏ tiếng anh là gì

Cây cỏ tiếng anh là grass.

Grass /ɡraːs/: Cây cỏ

Để đọc đúng từ cây cỏ trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ cây cỏ. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Grass tiếng anh là gì

Cây cỏ
Grass

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết cây cỏ tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cây cỏ trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Watermelon /’wɔ:tə´melən/: quả dưa hấu
  • Gourd /guəd/: quả bầu
  • Kumquat /ˈkʌm.kwɒt/: quả quất
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa hấu
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Fig /fig/: quả sung
  • Fennel /ˈfen.əl/: rau thì là
  • Chickpea /ˈʧɪkpiː/: hạt đậu gà
  • Apple /ˈӕpl/: quả táo
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: quả chôm chôm
  • Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Pine nut /pain nʌt/: hạt thông
  • Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: quả dâu tây
  • Water morning glory /’wɔ:tə ‘mɔ:niη ‘glɔ:ri/: rau muống
  • Coconut /’koukənʌt/: quả dừa
  • Bean /bi:n/: hạt của các loại cây họ đậu
  • Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Tamarind /’tæmərind/: quả me
  • Flower /flaʊər/: hoa
  • Jicama: củ đậu
  • Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  • Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: măng tây
  • Pistachio /pɪˈstæʃioʊ/: hạt dẻ cười
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Stump /stʌmp/: gốc cây
  • Crown daisy /kraʊn deɪ.zi/: rau cải cúc
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: quả táo ta
  • Potato /pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai tây
  • Green beans /ˌɡriːn ˈbiːn/: đậu cove
  • Fruit /fruːt/: quả, trái cây

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cây cỏ tiếng anh là gì, câu trả lời là grass. Để đọc đúng từ grass cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ grass theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Cây cỏ tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang