Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ pony vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ pony như pony tiếng anh là gì, pony là gì, pony tiếng Việt là gì, pony nghĩa là gì, nghĩa pony tiếng Việt, dịch nghĩa pony, …

Pony tiếng anh là gì
Pony tiếng anh nghĩa là con ngựa con.
Pony /ˈpəʊ.ni/
Để đọc đúng từ pony trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ pony. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con ngựa con tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết pony tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với pony trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
- Skate /skeit/: cá đuối
- Sea urchin /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/: con nhím biển, cầu gai
- Bird /bɜːd/: con chim
- Swallow /ˈswɒl.əʊ/: con chim én
- Porcupine /ˈpɔː.kjə.paɪn/: con nhím (ăn cỏ)
- Squid /skwɪd/: con mực
- Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.ər/: con sâu bướm
- Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
- Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: con chim cánh cụt
- Plaice /pleɪs/: con cá bơn
- Llama /ˈlɑː.mə/: lạc đà không bướu
- Dolphin /´dɔlfin/: cá heo
- Squirrel /ˈskwɪr.əl/: con sóc
- Tabby cat /ˈtæb.i kæt/: con mèo mướp
- Alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: cá sấu Mỹ
- Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
- Vulture /ˈvʌl.tʃər/: con kền kền
- Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/: chim họa mi
- Frog /frɒɡ/: con ếch
- Rat /ræt/: con chuột lớn (thường nói về loài chuột cống)
- Tuna /ˈtuːnə/: cá ngừ
- Carp /ka:p/: cá chép
- Coyote /’kɔiout/: chó sói bắc mỹ
- Louse /laʊs/: con chấy
- Rooster /ˈruː.stər/: con gà trống
- Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: con châu chấu
- Mole /məʊl/: con chuột chũi
- Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
- Turkey /’tə:ki/: con gà tây
- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
- Dinosaurs /ˈdaɪ.nə.sɔːr/: con khủng long
- Hen /hen/: con gà mái
- Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
- Skunk /skʌŋk/: con chồn hôi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc pony tiếng anh là gì, câu trả lời là pony nghĩa là con ngựa con. Để đọc đúng từ pony cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ pony theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Pony tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







