Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ peach blossom vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ peach blossom như peach blossom tiếng anh là gì, peach blossom là gì, peach blossom tiếng Việt là gì, peach blossom nghĩa là gì, nghĩa peach blossom tiếng Việt, dịch nghĩa peach blossom, …

Peach blossom tiếng anh là gì
Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/
Để đọc đúng từ peach blossom trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ peach blossom. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hoa đào tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết peach blossom tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với peach blossom trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Egg yolk /eɡ jəʊk/: lòng đỏ
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Freaky /ˈfriːki/: quái đản
- Wand /wɒnd/: đũa phép
- Steamed pork loaf /stiːmd pɔːk ləʊf/: giò lụa
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
- Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
- Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/: bánh kem hình khúc cây
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc peach blossom tiếng anh là gì, câu trả lời là peach blossom nghĩa là hoa đào. Để đọc đúng từ peach blossom cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ peach blossom theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Peach blossom tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt