logo vui cười lên

Peach blossom tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ peach blossom vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ peach blossom như peach blossom tiếng anh là gì, peach blossom là gì, peach blossom tiếng Việt là gì, peach blossom nghĩa là gì, nghĩa peach blossom tiếng Việt, dịch nghĩa peach blossom, …

Vui Cười Lên
Peach blossom tiếng anh là gì

Peach blossom tiếng anh là gì

Peach blossom nghĩa tiếng Việt là hoa đào.

Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/

Để đọc đúng từ peach blossom trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ peach blossom. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hoa đào tiếng anh là gì

Hoa đào tiếng anh là gì
Peach blossom tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết peach blossom tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với peach blossom trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/: cây nêu
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Frankenstein /ˈfræŋ.kən.staɪn/: quoái vật Frankenstein
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
  • Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc peach blossom tiếng anh là gì, câu trả lời là peach blossom nghĩa là hoa đào. Để đọc đúng từ peach blossom cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ peach blossom theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Peach blossom tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang