Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-three vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-three như Eighty-three tiếng anh là gì, Eighty-three là gì, Eighty-three tiếng Việt là gì, Eighty-three nghĩa là gì, nghĩa Eighty-three tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-three, …

Eighty-three tiếng anh là gì
Eighty-three /ˈeɪ.ti θriː/
Để đọc đúng từ Eighty-three trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-three. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 83 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-three tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-three trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Ninety-three /ˈnaɪn.ti θriː/: số 93
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Sixty-eight /ˈsɪk.sti eɪt/: số 68
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Four /fɔːr/: số 4
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Eight /eɪt/: số 8
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Thirty-six /ˈθɜː.ti sɪks/: số 36
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Forty-seven /ˈfɔː.ti ˈsev.ən/: số 47
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-three tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-three nghĩa là số 83. Để đọc đúng từ Eighty-three cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-three theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-three tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







