Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Eighty-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Eighty-four như Eighty-four tiếng anh là gì, Eighty-four là gì, Eighty-four tiếng Việt là gì, Eighty-four nghĩa là gì, nghĩa Eighty-four tiếng Việt, dịch nghĩa Eighty-four, …

Eighty-four tiếng anh là gì
Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/
Để đọc đúng từ Eighty-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Eighty-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 84 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Eighty-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Eighty-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Eleven /ɪˈlev.ən/: số 11
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Six /sɪks/: số 6
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- One /wʌn/: số 1
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: số 14
- One thousand /wʌn ˈθaʊ.zənd/: số 1000
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Forty-eight /ˈfɔː.ti eɪt/: số 48
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Eighty-four tiếng anh là gì, câu trả lời là Eighty-four nghĩa là số 84. Để đọc đúng từ Eighty-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Eighty-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Eighty-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt