Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như dáng người đồng hồ cát, nam tính, tóc đỏ, ít tóc, hói, gầy, tóc lượn sóng, gầy gộc không có sức sống, trẻ tuổi, miệng rộng, mảnh khảnh, thon thả, gầy trơ xương, khuôn mặt dài, nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ), tóc đen dài, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là đẹp trai. Nếu bạn chưa biết đẹp trai tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Đẹp trai tiếng anh là gì
Handsome /ˈhæn.səm/
Để đọc đúng từ đẹp trai trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ handsome rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ handsome /ˈhæn.səm/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ handsome thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Handsome để chỉ về người nam giới hấp dẫn về thể chất, ngoại hình. Tất nhiên, tùy từng người và từng nơi khác nhau sẽ có những tiêu chuẩn về đẹp trai khác nhau. Ví dụ từng có thời điểm mọi ngời coi đẹp trai phải là to, cao, đen hôi, nhưng hiện nay đẹp trai của giới trẻ là phải cao ráo, trắng trẻo, tóc vuốt keo, ăn mặc sành điệu, …
- Từ handsome là để chỉ chung về đẹp trai, còn cụ thể đẹp trai như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Nam tính tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết đẹp trai tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Long face /lɒŋ feɪs/: khuôn mặt dài
- Short /ʃɔːt/: thấp, lùn
- Young /jʌŋ/: trẻ tuổi
- Tall /tɔːl/: cao
- Stout /staʊt/: mập mạp, to khỏe
- Pigtails /ˈpɪɡ.teɪl/: tóc buộc hai bên
- Triangle face /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl feɪs/: khuôn mặt góc cạnh
- Thin lips /θɪn lɪp/: môi mỏng
- Straight nose /streɪt nəʊz/: mũi thẳng
- Lanky /ˈlæŋ.ki/: cao gầy
- Small mouth/smɔːl maʊθ/: miệng nhỏ, chúm chím
- Ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựa
- Sexy /ˈsek.si/: gợi cảm
- Petite /pəˈtiːt/: nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ)
- Large mouth /lɑːdʒ maʊθ/: miệng rộng
- Slender /ˈslen.dər/: mảnh khảnh, thon thả (Slim)
- Hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: dáng đồng hồ cát
- Wavy hair /ˈweɪ.vi heər/: tóc lượn sóng
- Bald /bɔːld/: ít tóc, hói
- Strong /strɒŋ/: khỏe mạnh
- Manly /ˈmæn.li/: nam tính (masculine, virile)
- Frail /freɪl/: yếu ớt dễ tổn thương
- Ginger hair /ˈdʒɪn.dʒər heər/: tóc đỏ
- Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp
- Straight hair/streɪt heər/: tóc thẳng
- Weak /wiːk/: yếu
- Sunken eye /ˈsʌŋ.kən aɪ/: mắt trũng, mắt sâu
- Bun hair /bʌn heər/: tóc búi cao
- Short black hair /ʃɔːt blæk heər/: tóc đen ngắn
- Chunky /ˈtʃʌŋ.ki/: lùn và chắc mập (stumpy, squat, dumpy)
- Old /əʊld/: già
- Dyed hair /daɪ heər/: tóc nhuộm
- Curvy /ˈkɜː.vi/: cong, có thân hình hấp dẫn
- Corpulent /ˈkɔː.pjə.lənt/: to béo, béo tốt (rotund)
- Underweight /ˌʌn.dəˈweɪt/: nhẹ cân, còi cọc
Như vậy, nếu bạn thắc mắc đẹp trai tiếng anh là gì thì câu trả lời là handsome, phiên âm đọc là /ˈhæn.səm/. Lưu ý là handsome để chỉ chung về đẹp trai chứ không chỉ cụ thể đẹp trai như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể đẹp trai như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ handsome trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ handsome rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ handsome chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ handsome ngay.
Bạn đang xem bài viết: Đẹp trai tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng