Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì ngoại hình cũng là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cuoi len đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến ngoại hình trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như tóc buộc hai bên, tóc đen ngắn, gầy khỏe khoắn, khuôn mặt góc cạnh, ít tóc, hói, mảnh khảnh, thon thả, mũi hếch, nam tính, yếu ớt không khỏe mạnh, lực lưỡng, mắt ti hí, tóc vàng, chắc nịch, rắn chắc, tóc búi cao, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến ngoại hình cũng rất quen thuộc đó là gợi cảm. Nếu bạn chưa biết gợi cảm tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Gợi cảm tiếng anh là gì
Sexy /ˈsek.si/
Để đọc đúng từ gợi cảm trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sexy rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ sexy /ˈsek.si/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ sexy thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Sexy để chỉ về người phụ nữ có cách ăn mặc thường là hở hang hoặc có đường cong quyến rũ khiến người khác nhìn vào có kích thích về tình dục. Nếu trường hợp mà một người phụ nữ cũng ăn mặc có chút hở hang nhưng đẹp và không kích thích về tính dục thì sẽ không gọi là sexy mà gọi bằng những từ khác trang trọng hơn.
- Từ sexy là để chỉ chung về gợi cảm, còn cụ thể gợi cảm như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Xinh đẹp tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về kích thước
Sau khi đã biết gợi cảm tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề ngoại hình rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm cách gọi ngoại hình khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Manly /ˈmæn.li/: nam tính (masculine, virile)
- Pop-eyed /pɒp aɪ/: mắt tròn xoe (vì ngạc nhiên)
- Scraggy /ˈskræɡ.i/: gầy gộc không có sức sống
- Long black hair /lɒŋ blæk heər/: tóc đen dài
- Curly hair /ˈkɜː.li heər/: tóc xoăn
- Wavy hair /ˈweɪ.vi heər/: tóc lượn sóng
- Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp
- Pigtails /ˈpɪɡ.teɪl/: tóc buộc hai bên
- Small mouth/smɔːl maʊθ/: miệng nhỏ, chúm chím
- Skinny /ˈskɪn.i/: quá gầy
- Trim /trɪm/: gầy khỏe khoắn
- Sexy /ˈsek.si/: gợi cảm
- Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp
- Fair hair /feər heər/: tóc vàng nhạt
- Bony /ˈbəʊ.ni/: gầy trơ xương (emaciated, gaun, skeletal, pinched, cadaverous, wasted)
- Curved lips /kɜːvd lɪp/: môi cong
- Slender /ˈslen.dər/: mảnh khảnh, thon thả (Slim)
- Straight nose /streɪt nəʊz/: mũi thẳng
- Thin lips /θɪn lɪp/: môi mỏng
- Grey hair /ɡreɪ heər/: tóc muối tiêu
- Underweight /ˌʌn.dəˈweɪt/: nhẹ cân, còi cọc
- Round face /raʊnd feɪs/: khuôn mặt tròn (US - around face)
- Thin /θɪn/: gầy
- Muscular /ˈmʌs.kjə.lər/: người cơ bắp
- Blonde hair /blɒnd heər/: tóc vàng
- Petite /pəˈtiːt/: nhỏ nhắn, mảnh mai (chỉ người phụ nữ)
- Short /ʃɔːt/: thấp, lùn
- Large mouth /lɑːdʒ maʊθ/: miệng rộng
- Straight hair/streɪt heər/: tóc thẳng
- Ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/: tóc đuôi ngựa
- Sunken eye /ˈsʌŋ.kən aɪ/: mắt trũng, mắt sâu
- Dyed hair /daɪ heər/: tóc nhuộm
- Hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: dáng đồng hồ cát
- Cute /kjuːt/: đáng yêu, dễ thương
- Chunky /ˈtʃʌŋ.ki/: lùn và chắc mập (stumpy, squat, dumpy)
Như vậy, nếu bạn thắc mắc gợi cảm tiếng anh là gì thì câu trả lời là sexy, phiên âm đọc là /ˈsek.si/. Lưu ý là sexy để chỉ chung về gợi cảm chứ không chỉ cụ thể gợi cảm như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể gợi cảm như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ sexy trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ sexy rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ sexy chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ sexy ngay.
Bạn đang xem bài viết: Gợi cảm tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







