logo vui cười lên

Đấu trường tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì địa điểm là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến địa điểm trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như cửa hàng giặt khô, phòng trà, điểm dừng chân xe bus, trung tâm y tế, trạm xăng, ga tàu hỏa, tàu điện ngầm, nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch, bệnh viện đa khoa, trang trại, lớp học, bưu điện, bệnh viện nhi, trung tâm thể thao, hiệp hội xây dựng, sở thú, trái đất, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến địa điểm cũng rất quen thuộc đó là đấu trường. Nếu bạn chưa biết đấu trường tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Đấu trường tiếng anh là gì
Đấu trường tiếng anh là gì

Đấu trường tiếng anh là gì

Đấu trường tiếng anh gọi là arena, phiên âm tiếng anh đọc là /əˈriː.nə/.

Arena /əˈriː.nə/

Để đọc đúng tên tiếng anh của đấu trường rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ arena rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm arena /əˈriː.nə/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ arena thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh chuẩn để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Đấu trường là một nhà thi đấu hoặc cũng có thể gọi là vũ đài được xây dựng hình tròn hoặc hình bầu dục có sân khấu ở giữa, xung quanh bao gồm một không gian mở rộng lớn với các tầng ghế ngồi cho khán giả. Đấu trường trước đây chỉ được dùng cho thi đấu nhưng sau này có rất nhiều đấu trường cũng được dùng làm phòng hòa nhạc hay biểu diễn nghệ thuật.
  • Từ arena là để chỉ chung về đấu trường, còn cụ thể đấu trường như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Nhà hát tiếng anh là gì

Đầu trường tiếng anh là gì
Đấu trường tiếng anh là gì

Một số từ vựng về địa điểm khác trong tiếng anh

Ngoài đấu trường thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề địa điểm rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các địa điểm khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
Đầu trường tiếng anh là gì
Đấu trường tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc đấu trường tiếng anh là gì thì câu trả lời là arena, phiên âm đọc là /əˈriː.nə/. Lưu ý là arena để chỉ chung về đấu trường chứ không chỉ cụ thể đấu trường như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể đấu trường như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ arena trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ arena rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ arena chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ arena ngay.



Bạn đang xem bài viết: Đấu trường tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang