Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ turtle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ turtle như turtle tiếng anh là gì, turtle là gì, turtle tiếng Việt là gì, turtle nghĩa là gì, nghĩa turtle tiếng Việt, dịch nghĩa turtle, …

Turtle tiếng anh là gì
Turtle tiếng anh nghĩa là con rùa nước.
Turtle /’tə:tl/
Để đọc đúng từ turtle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ turtle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con rùa tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết turtle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với turtle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/: con bọ hung
- Mouse /maʊs/: con chuột (thường chỉ các loại chuột nhỏ)
- Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/: con chim hồng hạc
- Walrus /ˈwɔːl.rəs/: con voi biển
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
- Earthworm /ˈɜːθ.wɜːm/: con giun đất
- Stork /stɔːk/: con cò
- Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
- Sea urchin /ˈsiː ˌɜː.tʃɪn/: con nhím biển, cầu gai
- Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
- Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/: chim họa mi
- Bull /bʊl/: con bò tót
- Yak /jæk/: bò Tây Tạng
- Polar bear /ˌpəʊ.lə ˈbeər/: con gấu Bắc cực
- Vulture /ˈvʌl.tʃər/: con kền kền
- Tiger /ˈtaɪ.ɡər/: con hổ
- Mink /mɪŋk/: con chồn
- Elk /elk/: nai sừng tấm ở Châu Á
- Hawk /hɔːk/: con diều hâu
- Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
- Rhea /ˈriː.əz/: chim đà điểu Châu Mỹ
- Hare /heər/: con thỏ rừng, to hơn thỏ nhà, chạy nhanh, tai dài
- Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
- Sea snail /siː sneɪl/: con ốc biển
- Raven /ˈreɪ.vən/: con quạ
- Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/: con kỳ giông
- Eel /iːl/: con lươn
- Chicken /’t∫ikin/: con gà nói chung
- Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: con rết
- Sow /sou/: con lợn cái (lợn nái)
- Deer /dɪə/: con nai
- Drake /dreik/ : vịt đực
- Peacock /ˈpiː.kɒk/: con chim công
- Swallow /ˈswɒl.əʊ/: con chim én
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc turtle tiếng anh là gì, câu trả lời là turtle nghĩa là con rùa nước. Để đọc đúng từ turtle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ turtle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Turtle tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt