logo vui cười lên

Boiled chicken tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ boiled chicken vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ boiled chicken như boiled chicken tiếng anh là gì, boiled chicken là gì, boiled chicken tiếng Việt là gì, boiled chicken nghĩa là gì, nghĩa boiled chicken tiếng Việt, dịch nghĩa boiled chicken, …

Vui Cười Lên
Boiled chicken tiếng anh là gì

Boiled chicken tiếng anh là gì

Boiled chicken nghĩa tiếng Việt là gà luộc. Món gà luộc là món ăn thường thấy trong mâm cúng dịp tết. Đặc biệt trong mâm cúng giao thừa, gà luộc nguyên con là thành phần chính không thể thiếu trong mâm cúng.

Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/

Để đọc đúng từ boiled chicken trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ boiled chicken. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Gà luộc tiếng anh là gì

Gà luộc
Boiled chicken tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết boiled chicken tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với boiled chicken trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Elf /elf/: chú lùn
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
  • Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
  • Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc boiled chicken tiếng anh là gì, câu trả lời là boiled chicken nghĩa là gà luộc. Để đọc đúng từ boiled chicken cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ boiled chicken theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Boiled chicken tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang