Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ the new year tree vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ the new year tree như the new year tree tiếng anh là gì, the new year tree là gì, the new year tree tiếng Việt là gì, the new year tree nghĩa là gì, nghĩa the new year tree tiếng Việt, dịch nghĩa the new year tree, …
The New Year tree tiếng anh là gì
The New Year tree /ˌnjuː ˈjɪər triː/
Để đọc đúng từ the new year tree trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ the new year tree. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cây nêu tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết the new year tree tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với the new year tree trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
- Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
- Bat /bæt/: con dơi
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Halloween /ˌhæl.əʊˈiːn/: lễ hội hóa trang Ha-lô-win
- Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
- Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Howl /haʊl/: tiếng hú
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
- Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc the new year tree tiếng anh là gì, câu trả lời là the new year tree nghĩa là cây nêu. Để đọc đúng từ the new year tree cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ the new year tree theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: The New Year tree tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt