Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ prison vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ prison như prison tiếng anh là gì, prison là gì, prison tiếng Việt là gì, prison nghĩa là gì, nghĩa prison tiếng Việt, dịch nghĩa prison, …

Prison tiếng anh là gì
Prison nghĩa tiếng Việt là nhà tù.
Prison /ˈprɪz.ən/
Để đọc đúng từ prison trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ prison. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhà tù tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết prison tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với prison trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
- Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Room /ruːm/: phòng
- Lift /lɪft/: thang máy
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc prison tiếng anh là gì, câu trả lời là prison nghĩa là nhà tù. Để đọc đúng từ prison cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ prison theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Prison tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







