Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ altar vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ altar như altar tiếng anh là gì, altar là gì, altar tiếng Việt là gì, altar nghĩa là gì, nghĩa altar tiếng Việt, dịch nghĩa altar, …

Altar tiếng anh là gì
Altar nghĩa tiếng Việt là bàn thờ. Theo phong tục của người Việt, bàn thờ là nơi người Việt thờ cúng, tưởng nhớ tổ tiên. Bàn thờ đơn giản thường có ảnh của người đã mất và bát hương (dùng để thắp hương). Ngoài ra có thể có nhiều đồ dùng khác trên bàn thờ như đèn dầu, bát nước, đĩa, lư hương, chén, …
Altar /ˈɔːl.tər/
Để đọc đúng từ altar trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ altar. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bàn thờ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết altar tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với altar trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
- To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
- Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
- Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
- Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
- Lantern /ˈlæn.tən/: đèn lồng
- Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Clown /klaun/: chú hề
- Owl /aul/: con cú
- Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
- Firewood /ˈfaɪə.wʊd/: củi khô
- Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
- Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc altar tiếng anh là gì, câu trả lời là altar nghĩa là bàn thờ. Để đọc đúng từ altar cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ altar theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Altar tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







