Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ web designer vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ web designer như web designer tiếng anh là gì, web designer là gì, web designer tiếng Việt là gì, web designer nghĩa là gì, nghĩa web designer tiếng Việt, dịch nghĩa web designer, …

Web designer tiếng anh là gì
Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/
Để đọc đúng từ web designer trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ web designer. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Người thiết kế web tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết web designer tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với web designer trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
- Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
- Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
- Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
- Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
- Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
- Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
- Physiotherapist /ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/: bác sĩ vật lý trị liệu (US - physical therapist)
- Investment analyst /ɪnˈvest.mənt ˈæn.ə.lɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
- Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
- Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
- Delivery man /dɪˈlɪvərimən/: người giao hàng
- Banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
- Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
- Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
- Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
- Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
- Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
- Chef /ʃef/: bếp trưởng
- Graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/: thiết kế đồ họa
- Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
- Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
- Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
- Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
- Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
- Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
- Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
- Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
- Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
- Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc web designer tiếng anh là gì, câu trả lời là web designer nghĩa là người thiết kế web. Để đọc đúng từ web designer cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ web designer theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Web designer tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp