logo vui cười lên

Bat tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bat như bat tiếng anh là gì, bat là gì, bat tiếng Việt là gì, bat nghĩa là gì, nghĩa bat tiếng Việt, dịch nghĩa bat, …

Vui Cười Lên
Bat tiếng anh là gì

Bat tiếng anh là gì

Bat nghĩa tiếng Việt là con dơi.

Bat /bæt/

Để đọc đúng từ bat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con dơi tiếng anh là gì

Con dơi tiếng anh là gì
Bat tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Eerie /’iəri/: ghê rợn
  • Poison /ˈpɔɪ.zən/: thuốc độc
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Tinsel /ˈtɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
  • Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bat tiếng anh là gì, câu trả lời là bat nghĩa là con dơi. Để đọc đúng từ bat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bat tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang