logo vui cười lên

Zero tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ zero vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ zero như zero tiếng anh là gì, zero là gì, zero tiếng Việt là gì, zero nghĩa là gì, nghĩa zero tiếng Việt, dịch nghĩa zero, …

Vui Cười Lên
Zero tiếng anh là gì

Zero tiếng anh là gì

Zero tiếng anh nghĩa là số 0.

Zero /səˈræm.ɪk/

Để đọc đúng từ zero trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ zero. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Số 0 tiếng anh là gì

Số 0 tiếng anh là gì
Zero tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết zero tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với zero trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Twenty-seven /ˈtwen.ti ˈsev.ən/: số 27
  • Eighty-seven /ˈeɪ.ti ˈsev.ən/: số 87
  • Seventy-two /ˈsev.ən.ti tuː/: số 72
  • Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
  • Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
  • Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
  • One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
  • Eighty-nine /ˈeɪ.ti naɪn/: số 89
  • Sixty-six /ˈsɪk.sti sɪks/: số 66
  • Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
  • Forty-nine /ˈfɔː.ti naɪn/: số 49
  • Forty-three /ˈfɔː.ti θriː/: số 43
  • Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
  • Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
  • Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
  • Twenty-five /ˈtwen.ti faɪv/: số 25
  • Thirty-eight /ˈθɜː.ti eɪt/: số 38
  • Ninety-six /ˈnaɪn.ti sɪks/: số 96
  • Sixty-two /ˈsɪk.sti tuː/: số 62
  • Sixty /ˈsɪk.sti/: số 60

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc zero tiếng anh là gì, câu trả lời là zero nghĩa là số 0. Để đọc đúng từ zero cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ zero theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Zero tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang