Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ zero vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ zero như zero tiếng anh là gì, zero là gì, zero tiếng Việt là gì, zero nghĩa là gì, nghĩa zero tiếng Việt, dịch nghĩa zero, …
Zero tiếng anh là gì
Zero /səˈræm.ɪk/
Để đọc đúng từ zero trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ zero. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 0 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết zero tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với zero trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Sixty-seven /ˈsɪk.sti ˈsev.ən/: số 67
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Fifty-six /ˈfɪf.ti sɪks/: số 56
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Four /fɔːr/: số 4
- One billion /wʌn ˈbɪl.jən/: một tỉ
- Eighty-eight /ˈeɪ.ti eɪt/: số 88
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Thirty-one /ˈθɜː.ti wʌn/: số 31
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Nine /naɪn/: số 9
- Twenty-one /ˈtwen.ti wʌn/: số 21
- Ten thousand /ten ˈθaʊ.zənd/: Số 10000
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Eighty /ˈeɪ.ti/: số 80
- Ninety-nine /ˈnaɪn.ti naɪn/: số 99
- Ninety /ˈnaɪn.ti/: số 90
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc zero tiếng anh là gì, câu trả lời là zero nghĩa là số 0. Để đọc đúng từ zero cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ zero theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Zero tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt