logo vui cười lên

Santa Claus tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ santa claus vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ santa claus như santa claus tiếng anh là gì, santa claus là gì, santa claus tiếng Việt là gì, santa claus nghĩa là gì, nghĩa santa claus tiếng Việt, dịch nghĩa santa claus, …

Vui Cười Lên
Santa Claus tiếng anh là gì

Santa Claus tiếng anh là gì

Santa Claus nghĩa tiếng Việt là Ông già Nô-en.

Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/

Để đọc đúng từ santa claus trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ santa claus. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ông già Noel tiếng anh là gì

Ông già Nô-en tiếng anh là gì
Santa Claus tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết santa claus tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với santa claus trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Wand /wɒnd/: đũa phép
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Howl /haʊl/: tiếng hú
  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Lion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lân
  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • Incense /ˈɪn.sens/: hương, nhang
  • Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc santa claus tiếng anh là gì, câu trả lời là santa claus nghĩa là Ông già Nô-en. Để đọc đúng từ santa claus cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ santa claus theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Santa Claus tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang