logo vui cười lên

Alien tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ alien vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ alien như alien tiếng anh là gì, alien là gì, alien tiếng Việt là gì, alien nghĩa là gì, nghĩa alien tiếng Việt, dịch nghĩa alien, …

Vui Cười Lên
Alien tiếng anh là gì

Alien tiếng anh là gì

Alien nghĩa tiếng Việt là người ngoài hành tinh.

Alien /’eiljən/

Để đọc đúng từ alien trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ alien. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Người ngoài hành tinh tiếng anh là gì

Người ngoài hành tinh tiếng anh là gì
Alien tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết alien tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với alien trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
  • Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa
  • Orchid /ˈɔː.kɪd/: hoa lan
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Mask /mɑːsk/: mặt nạ
  • Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • To make offerings /tu: meɪk ˈɒf.ər.ɪŋ/: cúng lễ
  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc alien tiếng anh là gì, câu trả lời là alien nghĩa là người ngoài hành tinh. Để đọc đúng từ alien cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ alien theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Alien tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang