logo vui cười lên

Fairy tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ fairy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ fairy như fairy tiếng anh là gì, fairy là gì, fairy tiếng Việt là gì, fairy nghĩa là gì, nghĩa fairy tiếng Việt, dịch nghĩa fairy, …

Vui Cười Lên
Fairy tiếng anh là gì

Fairy tiếng anh là gì

Fairy nghĩa tiếng Việt là bà tiên.

Fairy /’feəri/

Để đọc đúng từ fairy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ fairy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bà tiên tiếng anh là gì

Bà tiên tiếng anh là gì
Fairy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết fairy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với fairy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Ribbon /ˈrɪb.ən/: dây ruy băng
  • Elf /elf/: chú lùn
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Blood /blʌd/: máu
  • Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
  • Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
  • Bone /bəʊn/: khúc xương
  • Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
  • Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc fairy tiếng anh là gì, câu trả lời là fairy nghĩa là bà tiên. Để đọc đúng từ fairy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ fairy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Fairy tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang