Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ playground vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ playground như playground tiếng anh là gì, playground là gì, playground tiếng Việt là gì, playground nghĩa là gì, nghĩa playground tiếng Việt, dịch nghĩa playground, …

Playground tiếng anh là gì
Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Để đọc đúng từ playground trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ playground. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Sân chơi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết playground tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với playground trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- River /ˈrɪv.ər/: con sông
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Park /pɑːk/: công viên
- Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Ward /wɔːd/: phường
- School /skuːl/: trường học
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc playground tiếng anh là gì, câu trả lời là playground nghĩa là sân chơi. Để đọc đúng từ playground cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ playground theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Playground tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm