logo vui cười lên

Playground tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ playground vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ playground như playground tiếng anh là gì, playground là gì, playground tiếng Việt là gì, playground nghĩa là gì, nghĩa playground tiếng Việt, dịch nghĩa playground, …

Vui Cười Lên
Playground tiếng anh là gì

Playground tiếng anh là gì

Playground nghĩa tiếng Việt là sân chơi.

Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Để đọc đúng từ playground trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ playground. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Sân chơi tiếng anh là gì

Sân chơi tiếng anh là gì
Playground tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết playground tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với playground trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Tent /tent/: cái lều
  • Court /kɔːt/: tòa án

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc playground tiếng anh là gì, câu trả lời là playground nghĩa là sân chơi. Để đọc đúng từ playground cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ playground theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Playground tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang