Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ shoulder vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ shoulder như shoulder tiếng anh là gì, shoulder là gì, shoulder tiếng Việt là gì, shoulder nghĩa là gì, nghĩa shoulder tiếng Việt, dịch nghĩa shoulder, …

Shoulder tiếng anh là gì
Shoulder /ˈʃəʊl.dər/
Để đọc đúng từ shoulder trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ shoulder. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Vai tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết shoulder tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với shoulder trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Chest /tʃest/: ngực
- Arm /ɑːm/: cánh tay
- Heel /hiːl/: gót chân
- Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
- Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
- Ear /ɪər/: tai
- Thumb /θʌm/: ngón tay cái
- Birthmark /ˈbɜːθ.mɑːk/: vết bớt
- Wrist /rɪst/: cổ tay
- Nose /nəʊz/: mũi
- Front teeth /frʌnt tiːθ/: răng cửa
- Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/: ngón áp út, ngón đeo nhẫn
- Cheek /tʃiːk/: má
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: con ngươi
- Buttock /ˈbʌt.ək/: mông
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Nail /neɪl/: móng tay, móng chân
- Toetip /təʊ tɪp/: đầu ngón chân
- Nostril /ˈnɒs.trəl/: lỗ mũi
- Nape /neɪp/: gáy
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Mouth /maʊθ/: miệng
- Big toe /ˌbɪɡ ˈtəʊ/: ngón chân cái
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Wrinkle /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn
- Sole /səʊl/: lòng bàn chân
- Knee /niː/: đầu gối
- Foot /fʊt/: bàn chân
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Head /hed/: đầu
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Hairy chest /ˈheə.ri tʃest/: lông ngực
- Leg /leɡ/: chân
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc shoulder tiếng anh là gì, câu trả lời là shoulder nghĩa là vai. Để đọc đúng từ shoulder cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ shoulder theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Shoulder tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể