logo vui cười lên

Asia tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ asia vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ asia như asia tiếng anh là gì, asia là gì, asia tiếng Việt là gì, asia nghĩa là gì, nghĩa asia tiếng Việt, dịch nghĩa asia, …

Vui Cười Lên
Asia tiếng anh là gì

Asia tiếng anh là gì

Asia nghĩa tiếng Việt là Châu Á.

Asia /ˈeɪ.ʒə/

Để đọc đúng từ asia trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ asia. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Châu Á tiếng anh là gì

Châu Á tiếng anh là gì
Asia tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết asia tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với asia trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc asia tiếng anh là gì, câu trả lời là asia nghĩa là Châu Á. Để đọc đúng từ asia cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ asia theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Asia tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang