logo vui cười lên

Europe tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ europe vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ europe như europe tiếng anh là gì, europe là gì, europe tiếng Việt là gì, europe nghĩa là gì, nghĩa europe tiếng Việt, dịch nghĩa europe, …

Vui Cười Lên
Europe tiếng anh là gì

Europe tiếng anh là gì

Europe nghĩa tiếng Việt là Châu Âu.

Europe /ˈjʊə.rəp/

Để đọc đúng từ europe trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ europe. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Châu Âu tiếng anh là gì

Châu Âu tiếng anh là gì
Europe tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết europe tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với europe trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc europe tiếng anh là gì, câu trả lời là europe nghĩa là Châu Âu. Để đọc đúng từ europe cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ europe theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Europe tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang