logo vui cười lên

Room tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ room vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ room như room tiếng anh là gì, room là gì, room tiếng Việt là gì, room nghĩa là gì, nghĩa room tiếng Việt, dịch nghĩa room, …

Vui Cười Lên
Room tiếng anh là gì

Room tiếng anh là gì

Room nghĩa tiếng Việt là phòng (căn phòng trong nhà).

Room /ruːm/

Để đọc đúng từ room trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ room. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Căn phòng tiếng anh là gì

Phòng khách tiếng anh là gì
Room tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết room tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với room trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Ward /wɔːd/: phường
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc room tiếng anh là gì, câu trả lời là room nghĩa là căn phòng. Để đọc đúng từ room cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ room theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Room tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang