logo vui cười lên

Heptagon tiếng anh là gì – Chủ đề về hình khối


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về hình khối. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ heptagon vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ heptagon như heptagon tiếng anh là gì, heptagon là gì, heptagon tiếng Việt là gì, heptagon nghĩa là gì, nghĩa heptagon tiếng Việt, dịch nghĩa heptagon, …

Heptagon tiếng anh là gì

Heptagon nghĩa tiếng Việt là hình thất giác.

Heptagon /ˈhep.tə.ɡən/

Để đọc đúng từ heptagon trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ heptagon. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hình thất giác tiếng anh là gì

HÌnh thất giác tiếng anh là gì
Heptagon tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết heptagon tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với heptagon trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Trapezoid /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/: hình tứ giác (US – Trapezium) - quadrilateral
  • Rectangle /’rek,tæɳgl/: hình chữ nhật
  • Crescent /ˈkres.ənt/: hình trăng lưỡi liềm
  • Parallelogram /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/: hình bình hành (rhomboid)
  • Ovoid /ˈəʊ.vɔɪd/: hình trứng
  • Oval /'ouvəl/: hình bầu dục
  • Square /skweər/: hình vuông
  • Heptagon /ˈhep.tə.ɡən/: hình thất giác
  • Rectangular /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/: hình hộp chữ nhật (cuboid)
  • Semicircle /ˈsem.iˌsɜː.kəl/: hình bán nguyệt
  • Cube /kju:b/: hình lập phương
  • Pentagon /’pentəgən/: hình ngũ giác
  • Cross /krɒs/: hình chữ thập (thánh giá)
  • Dome /dəʊm/: hinh vòm
  • Cone /koun/: hình nón, hình chóp
  • Octagon /'ɔktəgən/: hình bát giác
  • Polyhedron /ˌpɒl.iˈhiː.drən/: khối đa diện
  • Sphere /sfiə/: hình cầu
  • Equilateral triangle /ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác đều
  • Elongated /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪ.tɪd/: thon dài
  • Spiral /ˈspaɪə.rəl/: hình xoắn ốc
  • Funnel /ˈfʌn.əl/: hình phễu
  • Pear-shaped /ˈpeə.ʃeɪpt/: hình quả lê
  • Nonagon /ˈnɒn.ə.ɡən/: hình cửu giác
  • Star /stɑ:/: hình sao
  • Shape /ʃeɪp/: hình dạng
  • Circle /'sə:kl/: hình tròn
  • Ellipse /iˈlɪps/: hình elíp
  • Rhombus /ˈrɒm.bəs/: hình thoi (diamond)
  • Right-angled triangle /ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác vuông (US - right triangle)
  • Tubular /ˈtʃuː.bjə.lər/: hình ống
  • Cylinder /'silində/: hình trụ
  • Triangle /’traiæɳgl/: hình tam giác
  • Octahedron /ˌɒk.təˈhiː.drən/: hình bát diện
  • Heart /hɑːt/: hình trái tim

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc heptagon tiếng anh là gì, câu trả lời là heptagon nghĩa là hình thất giác heptagon theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Heptagon tiếng anh là gì - Chủ đề về hình khối

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang