logo vui cười lên

Forest tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ forest vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ forest như forest tiếng anh là gì, forest là gì, forest tiếng Việt là gì, forest nghĩa là gì, nghĩa forest tiếng Việt, dịch nghĩa forest, …

Vui Cười Lên
Forest tiếng anh là gì

Forest tiếng anh là gì

Forest nghĩa tiếng Việt là khu rừng.

Forest /ˈfɒr.ɪst/

Để đọc đúng từ forest trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ forest. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Khu rừng tiếng anh là gì

Khu rừng tiếng anh là gì
Forest tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết forest tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với forest trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc forest tiếng anh là gì, câu trả lời là forest nghĩa là khu rừng. Để đọc đúng từ forest cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ forest theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Forest tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang